Có 1 kết quả:

耽溺 dān nì ㄉㄢ ㄋㄧˋ

1/1

dān nì ㄉㄢ ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to indulge in
(2) to wallow in

Bình luận 0